Chia sẻ:
LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) là hệ thống chứng nhận công trình xanh được phát triển bởi Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC). Đây là một trong những chứng chỉ uy tín nhất trên thế giới, đánh giá công trình dựa trên các yếu tố năng lượng, nước, vật liệu, sức khỏe môi trường trong nhà và tác động đến cộng đồng – sinh thái.
LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) là hệ thống chứng nhận công trình xanh được phát triển bởi Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC). Đây là một trong những chứng chỉ uy tín nhất trên thế giới, đánh giá công trình dựa trên các yếu tố năng lượng, nước, vật liệu, sức khỏe môi trường trong nhà và tác động đến cộng đồng – sinh thái.
Đối với nhà đầu tư và chủ đầu tư, việc đạt chứng chỉ LEED không chỉ nâng cao giá trị công trình, mà còn khẳng định cam kết phát triển bền vững, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

LEED v4 (ra mắt năm 2013, cập nhật v4.1 sau đó) đánh dấu bước tiến lớn so với các phiên bản trước với các tiêu chí khắt khe và toàn diện hơn. Một công trình đạt chứng chỉ LEED v4 sẽ mang lại cho chủ đầu tư những lợi ích cụ thể:
Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm năng lượng và nước giúp giảm chi phí lâu dài.
Gia tăng giá trị tài sản: Công trình đạt LEED được thị trường đánh giá cao, dễ thu hút khách thuê và đối tác.
Hưởng ưu đãi: Nhiều quốc gia và thành phố có chính sách ưu đãi về thuế, quy hoạch, hay hỗ trợ vốn cho công trình đạt LEED.
Hình ảnh thương hiệu: Khẳng định uy tín doanh nghiệp qua việc theo đuổi phát triển bền vững.
Cải thiện sức khỏe và năng suất: Không gian xanh – sạch – tiện nghi tạo điều kiện làm việc và sinh sống tốt hơn cho người sử dụng.

Công trình có thể đăng ký ở nhiều hạng mục khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
BD+C (Building Design and Construction): Cho các công trình xây mới.
ID+C (Interior Design and Construction): Cho không gian nội thất thương mại.
O+M (Operations and Maintenance): Cho công trình hiện hữu.
ND (Neighborhood Development): Cho quy hoạch khu đô thị.
Homes: Cho nhà ở dân dụng.

Mỗi dự án được chấm điểm theo các hạng mục và đạt mức chứng nhận:
Certified (40–49 điểm)
Silver (50–59 điểm)
Gold (60–79 điểm)
Platinum (80+ điểm)
LEED v4 đánh giá công trình theo 8 nhóm tiêu chí chính:

Địa điểm bền vững (Sustainable Sites): Hạn chế tác động môi trường trong quá trình xây dựng.
Sử dụng nước hiệu quả (Water Efficiency): Giảm tiêu thụ nước và tái sử dụng.
Năng lượng và khí quyển (Energy & Atmosphere): Tăng hiệu quả năng lượng, dùng năng lượng tái tạo.
Vật liệu và tài nguyên (Materials & Resources): Quản lý vòng đời vật liệu, tái chế và tái sử dụng.
Chất lượng môi trường trong nhà (Indoor Environmental Quality): Đảm bảo không khí trong lành, ánh sáng, âm học.
Đổi mới sáng tạo (Innovation in Design): Khuyến khích các giải pháp vượt tiêu chuẩn.
Ưu tiên khu vực (Regional Priority): Thêm điểm cho các vấn đề môi trường đặc thù theo vùng.
Địa điểm và giao thông (Location & Transportation): Giảm nhu cầu di chuyển, ưu tiên giao thông xanh.

USGBC đã phát hành LEED v4.1 để giúp các dự án dễ tiếp cận hơn, với:
Tiêu chí đánh giá linh hoạt, phù hợp hơn với điều kiện thị trường.
Mạnh mẽ hơn trong yêu cầu về hiệu suất vận hành và minh bạch vật liệu.
Hỗ trợ công cụ kỹ thuật số để theo dõi và báo cáo.
LEED v4 (và v4.1) là minh chứng rõ ràng cho cam kết phát triển bền vững. Một công trình đạt chứng chỉ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và tăng giá trị tài sản, mà còn nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, thu hút khách hàng, đối tác, cũng như nhân sự chất lượng cao.
Đầu tư theo tiêu chuẩn LEED v4 chính là đầu tư cho tương lai – một tương lai xanh, bền vững và cạnh tranh hơn.
1. Công trình đạt LEED v4 được lợi ích gì về tài chính?
Các công trình LEED v4 thường giảm 20–30% chi phí năng lượng và nước, đồng thời có giá trị tài sản cao hơn 5–10% so với công trình thông thường. Ngoài ra, nhiều quốc gia và thành phố còn có ưu đãi thuế, hỗ trợ quy hoạch, hoặc vốn vay ưu đãi cho công trình đạt chứng nhận LEED.
2. LEED v4 khác gì so với các phiên bản trước?
LEED v4 đưa ra các yêu cầu khắt khe hơn về:
Hiệu quả năng lượng (mô phỏng chi tiết hơn).
Minh bạch vật liệu (yêu cầu EPD, HPD).
Hiệu suất thực tế (không chỉ thiết kế, mà cả vận hành).
Điều này giúp đảm bảo công trình xanh không chỉ trên giấy tờ, mà còn thực sự hiệu quả trong quá trình sử dụng.
3. LEED v4 có cải thiện trải nghiệm người sử dụng công trình không?
Có. LEED v4 đặc biệt chú trọng đến chất lượng không khí trong nhà (IAQ), ánh sáng tự nhiên, độ ẩm, tiếng ồn và vật liệu ít VOC. Những yếu tố này trực tiếp cải thiện sức khỏe, sự thoải mái và năng suất làm việc của người sử dụng.
4. LEED v4 khác gì so với các chứng chỉ xanh khác như LOTUS hay EDGE?
LEED v4: Tiêu chuẩn quốc tế, toàn diện, có phạm vi đánh giá rộng từ carbon, nước, năng lượng, vật liệu, sức khỏe và cộng đồng. Được công nhận toàn cầu, giúp tăng tính cạnh tranh cho công trình.
LOTUS: Hệ thống chứng chỉ xanh của Việt Nam, phù hợp bối cảnh khí hậu – pháp lý trong nước, chi phí thấp hơn, dễ áp dụng cho dự án nội địa.
EDGE: Do IFC (World Bank) phát triển, tập trung vào hiệu quả chi phí và tiết kiệm năng lượng/nước, phù hợp với các dự án nhà ở, khách sạn, thương mại ở các thị trường mới nổi.
5. Thời gian để đạt chứng nhận LEED v4 thường mất bao lâu?
Thời gian phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của dự án:
Với dự án nhỏ hoặc nội thất (ID+C), thường mất khoảng 6–12 tháng.
Với công trình lớn (BD+C), quy trình có thể kéo dài 18–24 tháng, tính từ lúc đăng ký đến khi nộp hồ sơ và được phê duyệt.
Việc lập kế hoạch sớm từ giai đoạn thiết kế sẽ rút ngắn thời gian và giảm rủi ro chậm trễ.
Trong bối cảnh đô thị hóa tăng tốc và Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc lựa chọn mô hình phát triển đô thị không chỉ là câu chuyện quy hoạch, mà là quyết định mang tính chiến lược. Chúng ta đứng trước ngã rẽ: hoặc tiếp tục mở rộng đô thị theo cách cũ, hoặc chủ động kiến tạo đô thị xanh, bền vững, đảm bảo chất lượng sống và tương lai an toàn cho cộng đồng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp và Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc phát triển công trình xanh (CTX) được xác định là một trong những giải pháp chiến lược của ngành Xây dựng. CTX không chỉ góp phần giảm phát thải và tiết kiệm năng lượng, mà còn tạo ra môi trường sống chất lượng, nâng cao năng lực cạnh tranh, và thúc đẩy hình thành nền kinh tế xanh.
COP30 là hội nghị lần thứ 30 của bên tham gia UNFCCC (Công ước Liên hiệp quốc về Biến đổi Khí hậu).
Châu Âu đang bước vào giai đoạn chuyển đổi lớn về tư duy khả năng chống chịu (resilience). Với Chỉ thị CER – Critical Entities Resilience Directive, các tổ chức không chỉ được yêu cầu quản lý rủi ro, mà còn phải hiểu, chứng minh và duy trì những yếu tố mang tính “trọng yếu” đối với hoạt động, nền kinh tế và xã hội.
Ngành xây dựng là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, chiếm khoảng 37% tổng phát thải CO₂ toàn cầu (IEA, 2022). Sự mở rộng của các hệ thống giao dịch phát thải (Emissions Trading Systems – ETS) từ lĩnh vực năng lượng sang các ngành có cường độ carbon cao, trong đó có vật liệu xây dựng và vận hành công trình, đang định hình lại toàn bộ cấu trúc chi phí và chiến lược cạnh tranh của ngành này.
Ngành bất động sản toàn cầu vừa là nguồn phát thải lớn nhất vừa là cơ hội đầu tư quan trọng nhất trong tiến trình giảm phát thải khí nhà kính. Báo cáo của IFC (2025) chỉ ra rằng việc xanh hóa chuỗi giá trị xây dựng có thể mang lại 1,5 nghìn tỷ USD cơ hội đầu tư tại các thị trường mới nổi trong thập kỷ tới