Chia sẻ:
Một thành phố tự cường là đô thị có khả năng hấp thụ, thích nghi và phục hồi trước các cú sốc (shocks) và áp lực kéo dài (stresses) — từ thiên tai cấp tính như bão, lũ, sạt lở, đến căng thẳng lâu dài như đô thị hóa nhanh, xói mòn hệ sinh thái và rủi ro chuỗi cung ứng.
Một thành phố tự cường là đô thị có khả năng hấp thụ, thích nghi và phục hồi trước các cú sốc (shocks) và áp lực kéo dài (stresses) — từ thiên tai cấp tính như bão, lũ, sạt lở, đến căng thẳng lâu dài như đô thị hóa nhanh, xói mòn hệ sinh thái và rủi ro chuỗi cung ứng.
Khái niệm này không chỉ đo bằng khả năng “chống đỡ” mà còn bằng năng lực học hỏi và biến đổi của hệ thống đô thị để duy trì các chức năng thiết yếu cho cư dân.
.jpg)
Figure 1. Infographic minh họa các yếu tố rủi ro mà các thành phố cảng hay gặp phải, nguồn IPCC.
Khi nói đến rủi ro khí hậu, chúng ta thường chỉ nghĩ đến các mối nguy vật lý như bão mạnh hơn, mưa cực đoan hay mực nước biển dâng. Tuy nhiên, theo IPCC, đó mới chỉ là một phần của bức tranh.
Để đánh giá rủi ro thực sự, cần xem xét thêm ba yếu tố quyết định:
Yếu tố này phụ thuộc mạnh vào điều kiện kinh tế – xã hội: nghèo đói, bất bình đẳng, dân cư sống trong các khu nhà ở không chính thức… Những nhóm yếu thế luôn là người chịu thiệt hại nặng nề nhất trong mọi loại thiên tai.
Một rủi ro khí hậu chỉ trở thành thảm họa khi cộng đồng không thể chống chịu hoặc phục hồi. Điều này lại liên quan trực tiếp đến:
hành vi của người dân
năng lực quản lý – điều hành của chính quyền
sự sẵn có của nguồn vốn và đầu tư dài hạn
Các yếu tố địa lý, tốc độ đô thị hóa, và sự phát triển lan rộng vào các vùng trũng – ven biển khiến mức độ rủi ro tăng cao, ngay cả khi thiên tai không xảy ra với tần suất lớn hơn.
Những yếu tố bổ sung này đặc biệt đáng chú ý với châu Á – nơi có nhiều đô thị khổng lồ, phát triển nhanh nhưng tồn tại mức độ bất bình đẳng cao. Sự mở rộng đô thị không kiểm soát và tính phi chính thức trong xây dựng khiến nhiều khu dân cư phơi bày hoàn toàn trước bão, lũ và triều cường.
.jpg)
Figure 2. Sơ đồ các nước Châu Á bị ảnh hưởng bởi mực nước biển tăng; Việt Nam là đất nước chịu ảnh hưởng lớn. Source: UN-HABITAT.
Kavita Sinha – Giám đốc Khối Tư nhân tại Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) – nhận định thẳng thắn:
“Các thành phố ven biển châu Á không sẵn sàng cho kịch bản nóng lên trên 2°C. Họ đã hành động, nhưng nguồn lực thì không đủ.”
Bà nhấn mạnh thêm rằng khả năng thích ứng không chỉ là vấn đề khí hậu, mà còn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh kinh tế:
“Những thành phố kiên cường sẽ thu hút dòng vốn và hoạt động kinh tế. Ngược lại, các thành phố không hành động sẽ tụt hậu.”
.png)
Figure 3. Bà Kavita Sinha phát biểu tại Đại hội Lâm nghiệp thế giới lần thứ 15.
Để chuyển từ khái niệm sang hành động, các thành phố thường triển khai một tổ hợp biện pháp kỹ thuật, thiết kế và quản trị.
Dưới đây là các nhóm chiến lược căn bản:
Lập bản đồ rủi ro và mô phỏng kịch bản (flood maps, sea-level rise, dải mưa cực đoan) để tính toán yêu cầu chiều cao, lưu lượng thoát nước, tải trọng cầu đường… thay vì dùng tiêu chuẩn lịch sử.

Figure 4. Sơ đồ các yếu tố cần thiết để thoát nước hiệu quả, nguồn Singapore’s National Water Agency.
Giải pháp cứng: đê điều, cống lớn, trạm bơm, nâng cao mặt đường, gia cố cầu.
Giải pháp mềm (nature-based solutions): khôi phục hệ đầm lầy, rừng ngập mặn, công viên ngập nước, hồ điều tiết.
Các giải pháp này còn mang lại lợi ích phụ: đa dạng sinh học, làm mát đô thị, tăng không gian công cộng.
Hệ thống cảnh báo sớm
Quỹ khẩn cấp
Tiêu chuẩn thiết kế mới
Cơ chế tài trợ, PPP
Đánh giá vòng đời cơ sở hạ tầng (Life Cycle Assessment)
Thiết kế đường, cấp điện, cấp nước có phương án dự phòng — nếu một tuyến bị hỏng, hệ thống khác vẫn vận hành.
Không chỉ là kỹ thuật; bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ, thông tin cảnh báo và hỗ trợ sau thiên tai.
Trung Quốc đã thử nghiệm mô hình “đô thị bọt biển” (sponge cities) với công viên, hồ nước, cấu phần thấm hút… nhằm điều tiết nước mưa.
Tại Tam Á (Sanya), Công viên đất ngập nước Dong’an là một ví dụ điển hình.
.jpg)
Figure 5. Công viên đất ngập nước Dong’an – mô hình đô thị bọt biển của Tam Á. Hình ảnh: Turenscape.
Mô hình này giúp giảm ngập lụt, làm mát đô thị và lọc nước. Tuy nhiên, chi phí đầu tư lớn và một số trận lũ vượt ngưỡng thiết kế khiến tiến độ triển khai chậm.
Các chuyên gia GCF nhấn mạnh:
“Rào cản không nằm ở kỹ thuật, mà ở xã hội, thể chế và chính trị.”
Mặc dù rủi ro khí hậu tăng nhanh, tài chính thích ứng vẫn không thu hút được khu vực tư nhân, do:
Hạ tầng thích ứng khó tạo doanh thu trực tiếp
Lợi ích gián tiếp chưa được định giá đúng
Ngân sách công bị chia sẻ cho nhiều ưu tiên khác
Một số quốc gia đang mở hướng mới:
Giá trị đất tăng theo hạ tầng → phần tăng này được thu lại để tái đầu tư chống chịu khí hậu.
Vốn mồi → giảm rủi ro → thu hút tư nhân
Áp dụng tại Bangladesh, Kiribati, v.v.
Trái phiếu xanh địa phương
Ngân hàng xanh quốc gia
→ giảm rủi ro tỷ giá, ưu tiên nhu cầu bản địa.
Một số trang trại ở Việt Nam đã bắt đầu sử dụng.
Thành phố kiên cường là quá trình liên tục — không phải giải pháp một lần.
Cần kết hợp giải pháp cứng – mềm, dựa trên dữ liệu địa phương và đặc biệt chú trọng khía cạnh xã hội.
Với Đông Nam Á: cân bằng giữa “giải pháp lớn” (sea walls, trạm bơm) và “giải pháp tự nhiên” (rừng ngập mặn, hồ điều tiết).
Chính sách thực tiễn cần thúc đẩy giá trị tài chính dài hạn để mở rộng các dự án tự cường cho xã hội.
UN-Habitat — City Resilience Profiling Tool
UNDRR / MCR2030
IPCC AR6 — Cities chapter
OECD — Infrastructure for a Climate-Resilient Future (2024)
World Bank — Resilient Cities Program
Case studies: PUB Singapore, Jakarta NCICD, HCMC Flood Risk Management
Tài liệu này trình bày các tín chỉ và điều kiện tiên quyết của LEED có thể đạt được với chi phí rất thấp hoặc gần như không phát sinh chi phí vật liệu và thi công. Các chiến lược tập trung vào lập kế hoạch sớm, hồ sơ – tài liệu, sự phối hợp quy trình và lựa chọn vị trí xây dựng thông minh, đặc biệt phù hợp với các dự án hướng tới mục tiêu bền vững nhưng vẫn kiểm soát chặt ngân sách.
Chính phủ Việt Nam đang đẩy nhanh các cải cách chính sách, hứa hẹn sẽ làm thay đổi sâu sắc ngành xây dựng trong thập kỷ tới, với mục tiêu cân bằng giữa tăng trưởng tham vọng, phát triển bền vững về môi trường và tính nghiêm ngặt trong quản lý – pháp lý.
Hà Nội / TP. HCM, 2026 — Năm 2026 tiếp tục đánh dấu giai đoạn chuyển hoá quyết định của thị trường bất động sản tại Việt Nam: “xanh” không còn chỉ là khẩu hiệu marketing mà đang được chuyển hoá thành tiêu chí đánh giá rủi ro tài chính, điều kiện tiếp cận vốn và tiêu chuẩn vận hành cho dự án.
Mọi đô thị đều mang trong mình những khoảng nứt vỡ – tàn tích, lô đất bỏ hoang, công trình dang dở, hay những lớp hạ tầng dư thừa nằm ngoài ánh sáng của các kế hoạch chính thống. Chúng là những mảnh không gian lạc nhịp với trật tự đô thị, nhưng lại bất ngờ hình thành những “mặt trái” của thành phố, nơi mà cấu trúc tưởng như liền mạch bắt đầu bị đứt gãy.
Việt Nam đang ngày càng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách đưa “làm mát bền vững” vào trung tâm quy hoạch và phát triển đô thị. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt đô thị mà còn hướng đến tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm phát thải khí nhà kính.
Thiên nhiên trong đô thị không phải lớp “trang trí xanh”. Nó làm mát đường phố, lọc nước, giảm ngập, nuôi dưỡng hệ thụ phấn – và nâng chất lượng sống của con người.