Chia sẻ:
Việt Nam đang ngày càng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách đưa “làm mát bền vững” vào trung tâm quy hoạch và phát triển đô thị. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt đô thị mà còn hướng đến tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm phát thải khí nhà kính.
Việt Nam đang ngày càng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách đưa “làm mát bền vững” vào trung tâm quy hoạch và phát triển đô thị. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt đô thị mà còn hướng đến tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm phát thải khí nhà kính.
.png)
Trong khuôn khổ chương trình hợp tác quốc tế, Cục Biến đổi khí hậu (DCC), UNEP và Global Green Growth Institute (GGGI) đã cùng triển khai sáng kiến “Làm mát đô thị bền vững tại các thành phố của Việt Nam.”
Tại các đô thị thí điểm như Cần Thơ, Tam Kỳ (tỉnh Quảng Nam) và Đồng Hới (Quảng Bình), các bên đã giúp xây dựng “Kế hoạch Hành động Làm mát Đô thị” (UCAP), gồm các giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương.
.png)
Figure 1. Phương pháp xây dựng mô hình đô thị làm mát cho thành phố Cần Thơ
Đây là bước đi quan trọng nhằm đưa làm mát — không chỉ đơn thuần là tiện nghi — trở thành một phần thiết yếu trong quy hoạch, thiết kế đô thị, từ kiến trúc công trình tới không gian xanh, mặt nước và hệ thống giao thông đô thị.
.png)
Figure 2. Thành phần tải làm mát tòa nhà trong điều kiện khí hậu nóng cực đoan
Một trong những mục tiêu cốt lõi là ưu tiên các giải pháp làm mát thụ động — như tạo mảng xanh, tăng bóng râm, sử dụng vật liệu phản xạ nhiệt, thiết kế thông gió tự nhiên, kết hợp mặt nước — thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào điều hòa.
Chiến lược này không chỉ giúp giảm hiệu ứng “đảo nhiệt đô thị” mà còn làm giảm nhu cầu sử dụng điện, từ đó gián tiếp cắt giảm phát thải khí nhà kính.
Ở Cần Thơ: UCAP được xây dựng để đánh giá toàn diện hiện trạng nhiệt đô thị, nhu cầu làm mát, và đề xuất các can thiệp phù hợp nhằm tăng sức chống chịu với nhiệt và biến đổi khí hậu.
Ở Tam Kỳ: Sau các khảo sát vi khí hậu, phân tích dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, mật độ xây dựng và sử dụng đất, thành phố đã hoàn thiện kế hoạch làm mát đô thị, với mục tiêu hướng đến một đô thị xanh, bền vững, chịu nhiệt tốt.
Những kinh nghiệm từ các thành phố này được xem là mô hình mẫu để nhân rộng tại các đô thị khác, đặc biệt là các thành phố đang phát triển nhanh với mật độ dân cư và xây dựng cao.
Theo các chuyên gia, đô thị chính là “điểm nút” quyết định trong nỗ lực giảm phát thải từ hoạt động làm mát.
Đô thị vừa tập trung đông dân và công trình — dễ bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng nhiệt — vừa là nơi có thể quy hoạch, quản lý không gian và quy chuẩn xây dựng một cách hệ thống để giảm nhu cầu làm mát nhân tạo.
Một hệ đô thị được quy hoạch hợp lý — với cây xanh, mặt nước, thiết kế thông gió và mật độ xây dựng được kiểm soát — có thể tạo ra vi khí hậu đô thị: vùng micro-khí hậu mát mẻ hơn bên trong và xung quanh công trình.
Mỗi tòa nhà, mỗi khu dân cư trở thành một phần của mạng lưới làm mát tự nhiên, giảm áp lực lên hệ thống làm mát tiêu tốn năng lượng.
Theo dữ liệu từ tổ chức quốc tế, thị trường làm mát bền vững tại các quốc gia đang phát triển — bao gồm Việt Nam — có giá trị rất lớn, mở ra cơ hội đầu tư vào các giải pháp thân thiện với môi trường, thu hút vốn tư nhân và tạo động lực phát triển xanh.
Việc lồng ghép làm mát bền vững vào quy hoạch hạ tầng đô thị không còn là lựa chọn phụ, mà trở thành yêu cầu thiết yếu đối với các đô thị hiện đại tại Việt Nam.
Những nỗ lực thí điểm tại Cần Thơ, Tam Kỳ — với sự hỗ trợ của các đối tác quốc tế như UNEP và GGGI — đang cho thấy mô hình có thể áp dụng rộng rãi.
.jpg)
Figure 3. Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và PTNT) phối hợp với UNEP và GGGI tổ chức cuộc họp tổng kết các hoạt động hợp tác về làm mát đô thị hiệu quả và thân thiện với khí hậu tại Việt Nam.
Nếu được triển khai rộng khắp, việc này sẽ góp phần giảm nhu cầu làm mát bằng năng lượng, giảm phát thải, bảo vệ sức khỏe người dân và nâng cao chất lượng sống, đồng thời hướng các đô thị Việt Nam theo lộ trình phát triển xanh, bền vững và thân thiện khí hậu.
Các giải pháp làm mát thụ động được khuyến nghị triển khai theo ba giai đoạn:
Ngắn hạn: Duy trì và tăng diện tích cây xanh hiện có; mở rộng mảng bóng mát trên đường phố; bảo tồn mặt nước tự nhiên; khuyến khích cộng đồng tham gia tạo không gian xanh. Đồng thời, lồng ghép giải pháp mái mát, nhà xanh và tiêu chuẩn vật liệu vào quy hoạch và xây dựng.
Trung hạn: Tăng khả năng tiếp cận các không gian xanh lớn; bổ sung cây bóng mát trong khu dân cư; đảm bảo diện tích xanh tối thiểu theo khuyến nghị của WHO; mở rộng các giải pháp giảm nhiệt dựa vào nước. Điều chỉnh tỷ lệ bề mặt hấp thụ nhiệt (bê tông, nhựa) và phát triển các tuyến đường thông gió cũng đóng vai trò quan trọng.
Dài hạn: Quy hoạch mới ưu tiên mặt nước và hành lang gió; áp dụng nguyên tắc thiết kế chống nóng như “đô thị xốp”; tăng hiệu quả thông gió và giảm hấp thụ nhiệt. Các chính sách mua sắm công cần ưu tiên vật liệu mát và các giải pháp kiểm soát nhiệt. Song song đó, phát triển giao thông xanh, giảm tỷ lệ bề mặt nhựa đường và chuyển sang vật liệu thấm nước sẽ giúp thành phố thích ứng tốt hơn với nắng nóng cực đoan.
Tài liệu này trình bày các tín chỉ và điều kiện tiên quyết của LEED có thể đạt được với chi phí rất thấp hoặc gần như không phát sinh chi phí vật liệu và thi công. Các chiến lược tập trung vào lập kế hoạch sớm, hồ sơ – tài liệu, sự phối hợp quy trình và lựa chọn vị trí xây dựng thông minh, đặc biệt phù hợp với các dự án hướng tới mục tiêu bền vững nhưng vẫn kiểm soát chặt ngân sách.
Chính phủ Việt Nam đang đẩy nhanh các cải cách chính sách, hứa hẹn sẽ làm thay đổi sâu sắc ngành xây dựng trong thập kỷ tới, với mục tiêu cân bằng giữa tăng trưởng tham vọng, phát triển bền vững về môi trường và tính nghiêm ngặt trong quản lý – pháp lý.
Hà Nội / TP. HCM, 2026 — Năm 2026 tiếp tục đánh dấu giai đoạn chuyển hoá quyết định của thị trường bất động sản tại Việt Nam: “xanh” không còn chỉ là khẩu hiệu marketing mà đang được chuyển hoá thành tiêu chí đánh giá rủi ro tài chính, điều kiện tiếp cận vốn và tiêu chuẩn vận hành cho dự án.
Mọi đô thị đều mang trong mình những khoảng nứt vỡ – tàn tích, lô đất bỏ hoang, công trình dang dở, hay những lớp hạ tầng dư thừa nằm ngoài ánh sáng của các kế hoạch chính thống. Chúng là những mảnh không gian lạc nhịp với trật tự đô thị, nhưng lại bất ngờ hình thành những “mặt trái” của thành phố, nơi mà cấu trúc tưởng như liền mạch bắt đầu bị đứt gãy.
Thiên nhiên trong đô thị không phải lớp “trang trí xanh”. Nó làm mát đường phố, lọc nước, giảm ngập, nuôi dưỡng hệ thụ phấn – và nâng chất lượng sống của con người.
Một thành phố tự cường là đô thị có khả năng hấp thụ, thích nghi và phục hồi trước các cú sốc (shocks) và áp lực kéo dài (stresses) — từ thiên tai cấp tính như bão, lũ, sạt lở, đến căng thẳng lâu dài như đô thị hóa nhanh, xói mòn hệ sinh thái và rủi ro chuỗi cung ứng.