Chia sẻ:
Chính phủ Việt Nam đang đẩy nhanh các cải cách chính sách, hứa hẹn sẽ làm thay đổi sâu sắc ngành xây dựng trong thập kỷ tới, với mục tiêu cân bằng giữa tăng trưởng tham vọng, phát triển bền vững về môi trường và tính nghiêm ngặt trong quản lý – pháp lý.
Chính phủ Việt Nam đang đẩy nhanh các cải cách chính sách, hứa hẹn sẽ làm thay đổi sâu sắc ngành xây dựng trong thập kỷ tới, với mục tiêu cân bằng giữa tăng trưởng tham vọng, phát triển bền vững về môi trường và tính nghiêm ngặt trong quản lý – pháp lý.

Hình 1. Toàn cảnh một công trường xây dựng tại TP.HCM – Ảnh: Lê Vũ
Chiến lược Phát triển ngành Xây dựng Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, đặt mục tiêu hiện đại hóa khung thể chế của ngành, đồng thời tăng cường các thực hành minh bạch và thân thiện với môi trường. Chiến lược khuyến khích đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, vật liệu xây dựng xanh, đồng thời loại bỏ dần các phương thức sản xuất lạc hậu, gây ô nhiễm.
Định hướng này phù hợp với các cam kết quốc gia trong khuôn khổ Thỏa thuận Paris và mục tiêu dài hạn đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, qua đó định hướng các hành động trên toàn ngành xây dựng và các lĩnh vực liên quan.
.jpg)
Hình 2. Hà Nội từng được ghi nhận là thành phố ô nhiễm nhất thế giới trong nhiều ngày năm 2025 – Ảnh: Reuters
Các chỉ đạo mới của Chính phủ yêu cầu tăng tần suất thanh tra môi trường và báo cáo chi tiết đối với các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt là những đơn vị có mức phát thải lớn. Việc siết chặt thực thi các kế hoạch quản lý môi trường tại công trường đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc, kèm theo các chế tài nghiêm khắc đối với hành vi không tuân thủ.
Sự chuyển dịch này buộc tính bền vững phải đi từ lý thuyết vào thực tiễn: không còn là yếu tố “nên có”, mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp được phép hoạt động. Tính bền vững chuyển từ “giá trị gia tăng” sang “giấy phép vận hành”.
Song song đó, chính quyền các đô thị cũng đang siết chặt các biện pháp kiểm soát bụi tại công trường nhằm bảo vệ chất lượng không khí đô thị — đặc biệt tại các khu vực ô nhiễm cao như TP.HCM — thông qua việc bắt buộc phun nước, che phủ vật liệu và vệ sinh phương tiện ra vào công trường.
Một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy thay đổi chính sách là vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn PM2.5. Các kế hoạch quốc gia đặt mục tiêu giảm đáng kể nồng độ PM2.5 trung bình vào năm 2030 và đảm bảo cải thiện liên tục theo từng năm, tập trung kiểm soát phát thải từ sản xuất công nghiệp, giao thông và hoạt động xây dựng.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải được dự báo sẽ ngày càng nghiêm ngặt hơn, từ đó tác động trực tiếp đến cách thức thiết kế, thi công và vận hành công trình.
Theo các chuyên gia, những tiêu chuẩn này sẽ tự nhiên ưu tiên các giải pháp thiết kế thụ động dựa trên thông gió tự nhiên và các kỹ thuật xây dựng tác động thấp, giúp giảm bụi và các chất ô nhiễm trong không khí — những yếu tố cốt lõi của môi trường đô thị lành mạnh.
Việt Nam đang ngày càng coi vật liệu xây dựng xanh là trụ cột của chiến lược phát triển bền vững. Các số liệu trong ngành cho thấy lĩnh vực xây dựng tiêu thụ gần 40% tổng năng lượng và phát sinh lượng lớn khí nhà kính.
Các văn bản chiến lược và kế hoạch hành động của Chính phủ khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế, các loại xi măng phát thải thấp và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhằm góp phần đạt được các mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
.jpg)
Hình 3. Các vật liệu có hồ sơ đánh giá vòng đời (LCA) và công bố môi trường sản phẩm (EPD) rõ ràng sẽ ngày càng được ưu tiên trong tương lai – Ảnh: Metsims
Nhiều cơ quan truyền thông khu vực và chuyên gia trong ngành cũng đề cập đến khả năng các tiêu chuẩn xây dựng xanh sẽ được áp dụng bắt buộc, đặc biệt đối với các dự án quy mô lớn như khu dân cư cao tầng và khu công nghiệp — từ đó thúc đẩy nhu cầu đối với các vật liệu carbon thấp đã được chứng nhận.
.png)
Hình 4. Ngói mái xanh được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình tại Việt Nam – Ảnh: SCG
Bất chấp các yêu cầu pháp lý ngày càng khắt khe, ngành xây dựng Việt Nam vẫn được dự báo sẽ duy trì đà tăng trưởng tích cực. Các chuyên gia phân tích nhận định rằng sự mở rộng của ngành sẽ tiếp tục được thúc đẩy bởi đầu tư hạ tầng của Chính phủ và các chương trình phát triển chiến lược tập trung vào giao thông và năng lượng.
Tốc độ tăng trưởng trung bình hằng năm được dự báo xấp xỉ 7% trong giai đoạn 2026–2029, với động lực đến từ các dự án lớn như nhà máy điện và phát triển nhà ở đô thị.
Sự tăng trưởng này đòi hỏi ngành xây dựng phải song song nâng cao kỹ năng nguồn nhân lực, đẩy mạnh chuyển đổi số và tăng cường năng lực về phát triển bền vững — vừa là thách thức, vừa là cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
Bức tranh chính sách đang thay đổi của Việt Nam tạo ra một môi trường vừa phức tạp vừa đầy triển vọng cho ngành xây dựng. Các cải cách nhấn mạnh hiệu quả môi trường, hiện đại hóa công nghệ và tăng cường thực thi pháp luật đang ngày càng tiệm cận với các xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
Đồng thời, việc tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và đô thị hóa cũng mở ra tiềm năng kinh tế đáng kể.
Đối với các nhà đầu tư, chủ đầu tư và doanh nghiệp xây dựng, thành công tại thị trường Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng tích hợp tuân thủ môi trường với đổi mới sáng tạo — từ vật liệu xanh đến quản lý dự án số hóa — nhằm đảm bảo môi trường xây dựng của Việt Nam vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa gia tăng khả năng chống chịu sinh thái trong dài hạn.
Tài liệu này trình bày các tín chỉ và điều kiện tiên quyết của LEED có thể đạt được với chi phí rất thấp hoặc gần như không phát sinh chi phí vật liệu và thi công. Các chiến lược tập trung vào lập kế hoạch sớm, hồ sơ – tài liệu, sự phối hợp quy trình và lựa chọn vị trí xây dựng thông minh, đặc biệt phù hợp với các dự án hướng tới mục tiêu bền vững nhưng vẫn kiểm soát chặt ngân sách.
Hà Nội / TP. HCM, 2026 — Năm 2026 tiếp tục đánh dấu giai đoạn chuyển hoá quyết định của thị trường bất động sản tại Việt Nam: “xanh” không còn chỉ là khẩu hiệu marketing mà đang được chuyển hoá thành tiêu chí đánh giá rủi ro tài chính, điều kiện tiếp cận vốn và tiêu chuẩn vận hành cho dự án.
Mọi đô thị đều mang trong mình những khoảng nứt vỡ – tàn tích, lô đất bỏ hoang, công trình dang dở, hay những lớp hạ tầng dư thừa nằm ngoài ánh sáng của các kế hoạch chính thống. Chúng là những mảnh không gian lạc nhịp với trật tự đô thị, nhưng lại bất ngờ hình thành những “mặt trái” của thành phố, nơi mà cấu trúc tưởng như liền mạch bắt đầu bị đứt gãy.
Việt Nam đang ngày càng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc giảm phát thải và ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách đưa “làm mát bền vững” vào trung tâm quy hoạch và phát triển đô thị. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt đô thị mà còn hướng đến tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm phát thải khí nhà kính.
Thiên nhiên trong đô thị không phải lớp “trang trí xanh”. Nó làm mát đường phố, lọc nước, giảm ngập, nuôi dưỡng hệ thụ phấn – và nâng chất lượng sống của con người.
Một thành phố tự cường là đô thị có khả năng hấp thụ, thích nghi và phục hồi trước các cú sốc (shocks) và áp lực kéo dài (stresses) — từ thiên tai cấp tính như bão, lũ, sạt lở, đến căng thẳng lâu dài như đô thị hóa nhanh, xói mòn hệ sinh thái và rủi ro chuỗi cung ứng.