Chia sẻ:
1. Chứng nhận EDGE là gì
EDGE (Excellence in Design for Greater Efficiencies) là hệ thống chứng nhận công trình xanh do IFC - Tổ chức Tài chính Quốc tế (thuộc Nhóm Ngân hàng Thế giới) phát triển. EDGE giúp các nhà phát triển và nhà đầu tư thiết kế các công trình sử dụng tài nguyên hiệu quả với chi phí hợp lý, thời gian nhanh chóng và hiệu quả rõ rệt.
EDGE đặc biệt phù hợp với các thị trường mới nổi và dự án quy mô vừa và lớn nhờ sự đơn giản, minh bạch và khả năng ứng dụng thực tế cao.
2. Tổng quan hồ sơ chứng chỉ EDGE
Chứng nhận EDGE đánh giá các dự án dựa trên ba hạng mục chính: Năng lượng, Nước, và Vật liệu. Mỗi hạng mục bao gồm các biện pháp cụ thể (gọi là tín chỉ) nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên tổng thể của công trình. Dưới đây là danh sách chi tiết các tín chỉ cùng với các tài liệu thường yêu cầu để đánh giá.
Các tín chỉ này tập trung vào việc giảm mức tiêu thụ năng lượng của công trình thông qua cải tiến thiết kế và hệ thống kỹ thuật.
Tín chỉ | Mô tả | Hồ sơ yêu cầu |
---|---|---|
Hệ thống HVAC hiệu suất cao | Lắp đặt hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng. | Thông số kỹ thuật nhà sản xuất, bản vẽ thiết kế hệ thống, và báo cáo mô phỏng năng lượng. |
Hệ thống chiếu sáng hiệu quả | Sử dụng đèn LED hoặc các giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng khác. | Bản vẽ bố trí chiếu sáng, thông số kỹ thuật thiết bị, và tính toán năng lượng. |
Thông gió tự nhiên | Thiết kế nhằm tăng cường luồng không khí tự nhiên mà không cần hệ thống cơ học. | Bản vẽ kiến trúc, tính toán thông gió, và kết quả mô phỏng. |
Hệ thống điện mặt trời (PV) | Tích hợp tấm pin năng lượng mặt trời để tạo điện tại chỗ. | Bản vẽ thiết kế hệ thống, hình ảnh lắp đặt, và dự báo sản lượng điện. |
Thiết bị điện gia dụng tiết kiệm | Lựa chọn các thiết bị có nhãn năng lượng hiệu suất cao. | Thông số kỹ thuật thiết bị, nhãn năng lượng, và hồ sơ mua sắm. |
Các tín chỉ này nhằm giảm lượng nước tiêu thụ thông qua thiết bị vệ sinh tiết kiệm và hệ thống quản lý nước hiệu quả.
Tín chỉ | Mô tả | Hồ sơ yêu cầu |
---|---|---|
Thiết bị lưu lượng thấp | Lắp đặt vòi, vòi sen, và bồn cầu tiết kiệm nước. | Thông số kỹ thuật sản phẩm, chứng nhận lưu lượng nước, và hình ảnh lắp đặt. |
Hệ thống thu nước mưa | Thu và sử dụng nước mưa cho mục đích không dùng để uống. | Bản vẽ thiết kế hệ thống, tính toán dung tích chứa, và kế hoạch sử dụng nước. |
Tái sử dụng nước thải xám | Xử lý và tái sử dụng nước thải từ chậu rửa, vòi sen, v.v. | Sơ đồ hệ thống, mô tả quy trình xử lý, và báo cáo chất lượng nước. |
Hệ thống tưới tiết kiệm | Sử dụng tưới nhỏ giọt hoặc bộ điều khiển thông minh để tiết kiệm nước. | Bản vẽ tưới tiêu, thông số bộ điều khiển, và ước lượng lượng nước sử dụng. |
Các tín chỉ này tập trung vào việc giảm năng lượng hàm chứa trong vật liệu xây dựng và thúc đẩy nguồn cung bền vững.
Tín chỉ | Mô tả | Hồ sơ yêu cầu |
---|---|---|
Sử dụng vật liệu tái chế | Sử dụng nguyên liệu tái chế trong vật liệu xây dựng. | Thông số kỹ thuật vật liệu, chứng nhận từ nhà cung cấp, và tính toán khối lượng. |
Gỗ từ nguồn bền vững | Sử dụng gỗ có chứng nhận từ nguồn khai thác bền vững. | Giấy chứng nhận chuỗi hành trình (chain-of-custody), thông tin nhà cung cấp, và hóa đơn vật liệu. |
Cấu kiện lắp ghép sẵn (Prefabricated) | Sử dụng các cấu kiện xây dựng được sản xuất sẵn để giảm lãng phí công trường. | Thông số cấu kiện, bản vẽ lắp đặt, và biên bản lắp ghép. |
Vật liệu phát thải thấp (Low-emissivity) | Chọn các vật liệu có ảnh hưởng môi trường thấp. | Phiếu dữ liệu sản phẩm, tuyên bố sản phẩm môi trường (EPD), và nguồn cung cấp vật liệu. |
3. Chi tiết yêu cầu tín chỉ và các hồ sơ yêu cầu
Danh sách các tín chỉ trong các bảng trước là những tín chỉ nền tảng thường được áp dụng rộng rãi trong phần lớn các dự án.Những tín chỉ này không chỉ giúp dự án đạt đủ điều kiện chứng nhận (≥20% tiết kiệm tài nguyên ở mỗi hạng mục), mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài trong vận hành.
Mã tín chỉ & Nội dung | Tài liệu cần nộp |
---|---|
EEM01 – Tỷ lệ kính/tường | Tính toán diện tích kính & tường, bản vẽ mặt đứng |
EEM05 – Cách nhiệt mái | Chi tiết cấu tạo mái, tính toán hệ số truyền nhiệt U, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
EEM06 – Cách nhiệt sàn | Chi tiết cấu tạo sàn, tính toán U-value, thông số sản phẩm hoặc BOQ |
EEM08 – Cách nhiệt tường ngoài | Chi tiết tường ngoài, U-value, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
EEM09 – Hiệu suất kính | U-value, SHGC, VT của kính, lịch trình cửa sổ |
EEM13 – Hiệu suất hệ thống làm mát | Bản vẽ MEP, bảng thông số kỹ thuật, tính COP trung bình (nếu nhiều hệ thống) |
EEM18 – Hệ thống nước nóng | Bản vẽ hệ thống, mô tả hệ thống, thông số thiết bị, tính hiệu suất trung bình |
EEM22/23 – Chiếu sáng trong/ngoài | Sơ đồ điện, lịch đèn, tài liệu sản phẩm có chỉ số lumens/W |
EEM24 – Hệ thống điều khiển chiếu sáng | Bản vẽ điều khiển, thông số kỹ thuật, mô tả hệ thống |
EEM33 – Năng lượng tái tạo tại chỗ | Bản vẽ hệ thống, tính toán công suất, thông số thiết bị và mô tả lắp đặt (hướng, góc panel) |
Mã tín chỉ & Nội dung | Tài liệu cần nộp |
---|---|
WEM01 – Vòi sen tiết kiệm nước | Bản vẽ hệ thống nước, tài liệu sản phẩm thể hiện lưu lượng ở áp suất 3 bar |
WEM02 – Vòi rửa tay tiết kiệm | Bản vẽ cấp nước, thông số vòi hoặc đầu giới hạn lưu lượng |
WEM04 – Bồn cầu xả hiệu quả | Bản vẽ và tài liệu sản phẩm có thông số xả kép |
WEM08 – Vòi bếp tiết kiệm | Bản vẽ và thông số thiết bị có giới hạn lưu lượng tại 3 bar |
Mã tín chỉ & Nội dung | Tài liệu cần nộp |
---|---|
MEM01-03 – Sàn (dưới, giữa, hoàn thiện) | Chi tiết lớp sàn, bản vẽ vùng sàn chính, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
MEM04 – Cấu tạo mái | Cấu tạo mái, bản vẽ vùng mái chính, tài liệu hoặc BOQ |
MEM05-06 – Tường ngoài và trong | Bản vẽ mặt cắt và bản đồ vùng vật liệu chính, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
MEM07 – Khung cửa sổ | Bản vẽ, lịch trình cửa sổ, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
MEM08 – Kính cửa sổ | Lịch trình kính, bản vẽ và tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
MEM09-10 – Vật liệu cách nhiệt | Vị trí cách nhiệt, bản vẽ khu vực, tài liệu sản phẩm hoặc BOQ |
Tuy nhiên, mỗi dự án có đặc điểm thiết kế, quy mô, địa điểm và ngân sách khác nhau, vì vậy:
Không bắt buộc phải áp dụng tất cả các tín chỉ (vẫn có những tín chỉ bắt buộc phải đạt dựa theo yêu cầu tối thiểu)
Dự án có thể lựa chọn những tín chỉ phù hợp nhất để đạt tổng mức tiết kiệm yêu cầu.
Ví dụ:
Dự án chung cư cao tầng có thể tập trung vào tín chỉ về hệ thống làm mát và chiếu sáng.
Dự án resort nghỉ dưỡng có thể ưu tiên hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời và vật liệu tự nhiên.
Dự án nhà ở xã hội có thể lựa chọn giải pháp thông gió tự nhiên và thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước để giảm chi phí đầu tư.
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp ngày càng phải gắn liền với trách nhiệm môi trường và xã hội, nhà máy Coca-Cola tại Long An (Việt Nam) đã trở thành một hình mẫu tiêu biểu trong lĩnh vực xây dựng xanh. Bài viết này phân tích các yếu tố kỹ thuật và chiến lược giúp nhà máy đạt chứng nhận LEED v4 BD+C Gold, từ đó chỉ ra vai trò của thiết kế công trình bền vững trong việc tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp và cộng đồng.